Có 2 kết quả:
归心 guī xīn ㄍㄨㄟ ㄒㄧㄣ • 歸心 guī xīn ㄍㄨㄟ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
theo đạo, tin theo, nghe theo (tôn giáo)
Từ điển Trung-Anh
converted to (religion)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
theo đạo, tin theo, nghe theo (tôn giáo)
Từ điển Trung-Anh
converted to (religion)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0