Có 2 kết quả:

归心 guī xīn ㄍㄨㄟ ㄒㄧㄣ歸心 guī xīn ㄍㄨㄟ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

theo đạo, tin theo, nghe theo (tôn giáo)

Từ điển Trung-Anh

converted to (religion)

Bình luận 0